Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rưỡi


(et) demi.
Một giờ rưỡi
une heure et demie
Ba năm rưỡi
trois ans et demi
cinquante pour cent
Tăng gấp rưỡi
augmenter de cinquante pour cent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.