|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rỉ
| như gỉ | | | exsuder; suinter | | | Máu rỉ ra | | le sang exsude | | | Vết thương rỉ nước ra | | bol craquelé qui suinte | | | Bát nứt để rỉ nước ra | | bol craquelé qui laisse suinter de l'eau | | | souffler; chuchoter | | | Không dám rỉ một lời | | ne pas oser souffler (un) mot | | | ri rỉ | | | (redoublement) suinter; exsuder |
|
|
|
|