|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rối loạn
| troublé | | | Thời kì rối loạn | | période troublée | | | Đầu óc rối loạn | | esprit troublé | | | déréglé | | | Dạ dày rối loạn | | estomac déréglé | | | (y học) trouble; embarras | | | Rối loạn chức năng | | trouble fonctionnel | | | Rối loạn tiêu hóa | | embarras gastrique; trouble de la digestion |
|
|
|
|