Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rộng rãi


large; spacieux
Nhà cửa rộng rãi
demeure spacieuse
large; libéral; généreux
Đầu óc rộng rãi
esprit large
Người rộng rãi
un homme large; un homme généreux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.