Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rớm


suinter; perler.
Rớm nước mắt
des larmes qui perlent;
Vết thương rớm máu
plaie qui laisse suinter du sang; plaie cruentée
rơm rớm
(redoublement, sens atténué).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.