Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rởn


(cũng như sởn) se hérisser (sous l'effet d'une frayeur).
Rởn tóc gáy
les cheveux (de la nuque) se hérissent (sous l'effet d'une frayeur);
Rởn gai ốc
les follicules pileux se hérissent (sous l'effet d'une frayeur); avoir la chair de poule.
(cũng như rợn) frissonner de peur.
Ban đêm qua bãi tha ma cảm thấy rởn cả người
frissonner de peur en traversant un cimetière la nuit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.