Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rợp trời


couvrir toute une portion de ciel.
Chim bay rợp trời
des volées d'oiseaux qui couvrent toute une portion de ciel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.