Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rủng rỉnh


như rủng rẻng
avoir suffisamment de.
Rủng rỉnh đồng ra đồng vào
avoir suffisamment d'argent disponible;
Thóc lúa rủng rỉnh quanh năm
avoir suffisamment de paddy tout le long de l'année.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.