Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rực


à l'excès.
No rực
rassasié à l'excès;
Béo rực
gras à l'excès.
d'un vif éclat.
Lửa cháy rực
feu qui brûle d'un vif éclat; feu ardent;
Màu đỏ rực
rouge d'un vif éclat; rouge éclatant
rừng rực
(redoublement; sens plus fort) d'un très vif éclat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.