Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rực rỡ


splendide; sompteux.
Đồ trang hoàng rực rỡ
ornements somptueux.
vif; brillant; éclatant; radieux.
Màu sắc rực rỡ
couleurs vives;
Tương lai rực rỡ
avenir brillant;
Thắng lợi rực rỡ
victoire éclatante;
Sắc đẹp rực rỡ
beauté radieuse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.