|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rực rỡ
| splendide; sompteux. | | | Đồ trang hoàng rực rỡ | | ornements somptueux. | | | vif; brillant; éclatant; radieux. | | | Màu sắc rực rỡ | | couleurs vives; | | | Tương lai rực rỡ | | avenir brillant; | | | Thắng lợi rực rỡ | | victoire éclatante; | | | Sắc đẹp rực rỡ | | beauté radieuse. |
|
|
|
|