Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ra trò


(thân mật) solide
Cú đấm ra trò
un solide coup de poing
Ăn ngon miệng ra trò
avoir un solide appétit
(thân mật) fort; bien
Hay ra trò
fort intéressant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.