|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ranh mãnh
| coquin; malicieux; roublard; dégourdi; espiègle | | | Thằng bé ranh mãnh | | un enfant malicieux | | | Cặp mắt ranh mãnh | | des yeux coquins | | | narquois; goguenard | | | Nụ cười ranh mãnh | | un sourire narquois; un sourire goguenard |
|
|
|
|