Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
reo


grève
Làm reo
faire la grève
pousser des cris de joie; acclamer
Em bé reo lên khi mẹ đi chợ về
l'enfant pousse des cris de joie quand sa mère rentre du marché
bruire; frémir; chanter; murmurer
Thông reo trước gió
pins qui bruissent (murmurent) dans le vent
Nước bắt đầu reo
l'eau commence à chanter (frémir)
Suối reo
ruisseaux qui murmurent
sonner
Chuông điện thoại reo
le téléphone sonne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.