|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riêng
| particulier; personnel; propre; spécial; privé | | | Thư ký riêng | | secrétaire particulier | | | Quyền lợi riêng | | intérêts personnels | | | Tên riêng | | nom propre | | | Toa riêng | | wagon spécial | | | Nhà riêng | | maison privée | | | (toán) partiel | | | Vi phân riêng | | différentielle partielle | | | personnellement; à part | | | Riêng tôi | | à part moi | | | Riêng nó nó không đồng ý | | personnellement il n'est pas d'accord | | | Ăn riêng | | faire ménage à part | | | rien que | | | Riêng tiền nhà đã mất một phần tư lương | | rien que pour le loyer, on doit déjà débourser un quart du salaire |
|
|
|
|