|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rinh
| (địa phương) porter; déplacer un objet lourd | | | Rinh cái bàn này ra sân | | porter cette table dans la cour | | | bruyamment; avec beaucoup de bruit | | | Quát tháo rinh lên | | pester bruyamment | | | Gì mà rinh lên thế? | | pourquoi tant de bruit? | | | son de tambour | | | rinh tùng rinh | | | roulements alternés de tambour et de tam-tam (dans les processions) |
|
|
|
|