Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rinh


(địa phương) porter; déplacer un objet lourd
Rinh cái bàn này ra sân
porter cette table dans la cour
bruyamment; avec beaucoup de bruit
Quát tháo rinh lên
pester bruyamment
Gì mà rinh lên thế?
pourquoi tant de bruit?
son de tambour
rinh tùng rinh
roulements alternés de tambour et de tam-tam (dans les processions)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.