Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sách


livre; manuel.
In một cuốn sách
imprimer un livre
Sách hiếm
livres rares
Sách giáo khoa
manuels scolaires
traité
Sách đại số
traité d'algèbre
(từ cũ, nghĩa cũ) tactique
Nguyễn Trãi dâng sách Bình Ngô
Nguyên Trai présenta au roi sa tactique visant à chasser les envahisseurs chinois.
(khẩu ngữ) expédient; moyen.
Giở đủ sách
mettre en oeuvre tous les moyens
(cũng như lá sách) feuillet (de ruminant).
kỹ thuật sách
bibliotechnie
người bán sách
libraire
người bán sách cũ
bouquiniste
người ham đọc sách
bouquineur
người ham sách
bibliophile
người mê sách
bibliomane
người sùng sách
bibliolâtre
nói như sách
parler comme un livre
thuật bói sách
bibliomancie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.