|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sôi động
| effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence. | | | Tuổi trẻ sôi động | | jeunesse effervescente; | | | Cuộc đời sôi động | | vie tempétueuse; | | | Thành phố sôi động cả lên | | toute la ville est en ébullition. | | | (âm nhạc) hot. |
|
|
|
|