|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sùng bái
| vénérer; avoir un culte pour; avoir le culte de. | | | Sùng bái các bậc vĩ nhân | | vénérer les grands hommes; | | | Sùng bái đồng tiền | | avoir le culte de l'argent; adorer le veau d'or | | | sùng bái cá nhân | | culte de la personnalité. |
|
|
|
|