Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sở hữu


propriété.
Quyền sở hữu
droit de propriété;
Sở hữu tập thể
propriété collective
Sở hữu nhà nước
propriété d'Etat;
Sở hữu toàn dân
propriété nationale
Sở hữu trí tuệ
propriété intellectuelle
(ngôn ngữ học) possessif
Đại từ sở hữu
pronom possessif
được sở hữu
(luật học, pháp lý) acquisition.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.