Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sử


chanson rythmée accompagnée de gestes.
histoire.
Sử Việt Nam
histoire du Vietnam
nấu sử xôi kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.