Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
san hô


(động vật học) corail
có san hô
corallifère; coralligère
dạng san hô
coralloïde
đá vôi san hô
calcaire corallienne
đảo san hô
île corallienne
đảo san hô vòng
atoll
đỏ như san hô
corallin
người lấy san hô
corailleur
san hô tảng
madrépore
tảo san hô
coralline
tạo san hô
coralligène
tàu lấy san hô
coraillière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.