|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
siết
| couper transversalement; trancher. | | | Siết chũm cau | | trancher les têtes de noix d'arec. | | | (cũng viết xiết) serrer | | | Siết tay ai | | serrer les mains de quelqu'un; | | | Siết đinh vít | | serrer une vis. | | | enserrer. | | | Siết một mảnh kim loại trong mỏ cặp | | enserrer une pièce métal dans un étau. |
|
|
|
|