Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
so sánh


comparer
So sánh hai bài văn
comparer deux textes
So sánh để đánh giá
comparer pour juger
So sánh trước khi lựa chọn
comparer devant de choisir
So sánh cuộc đời như một cuộc phiêu lưu
comparer la vie à une aventure
có thể so sánh; so sánh được
comparable
không so sánh được; không thể so sánh
incomparable
phương pháp so sánh
méthode comparative
so sánh lực lượng
rapport des forces



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.