|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
so sánh
| comparer | | | So sánh hai bài văn | | comparer deux textes | | | So sánh để đánh giá | | comparer pour juger | | | So sánh trước khi lựa chọn | | comparer devant de choisir | | | So sánh cuộc đời như một cuộc phiêu lưu | | comparer la vie à une aventure | | | có thể so sánh; so sánh được | | | comparable | | | không so sánh được; không thể so sánh | | | incomparable | | | phương pháp so sánh | | | méthode comparative | | | so sánh lực lượng | | | rapport des forces |
|
|
|
|