Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tách biệt


séparer; dissocier.
Tách biệt hai vấn đề
dissocier les deux questions
Họ sống tách biệt nhau
ils vivent séparés l'un de l'autre
chủ nghĩa tách biệt chủng tộc
ségrégationnisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.