|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tôm
| (động vật học) crevette | | | Đi câu tôm | | aller à la pêche à la crevette | | | cellule succulente (de la pulpe d'orange; de citron...) | | | (thông tục) choper; poisser; attraper | | | đồ hàng tôm hàng cá | | | harengère | | | lưới đánh tôm | | | crevettier | | | nghề nuôi tôm | | | astaciculture | | | người nuôi tôm | | | astaciculteur |
|
|
|
|