|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tạo
| (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les minorités ethniques dans le Nord-Ouest). | | | créer; faire; produire. | | | Tạo ra thế giới | | créer (faire) le monde | | | Tạo ra một âm thanh | | produire un son | | | Tạo một từ điển | | créer un dictionnaire | | | Tạo ra một thuật ngữ khoa học | | créer un terme scientifique | | | (nói tắt của tạo hoá) le Créateur (xem ông tạo, con tạo) | | | tạo thiên lập địa | | | créer le monde; créer l'univers. |
|
|
|
|