Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tạo


(từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les minorités ethniques dans le Nord-Ouest).
créer; faire; produire.
Tạo ra thế giới
créer (faire) le monde
Tạo ra một âm thanh
produire un son
Tạo một từ điển
créer un dictionnaire
Tạo ra một thuật ngữ khoa học
créer un terme scientifique
(nói tắt của tạo hoá) le Créateur (xem ông tạo, con tạo)
tạo thiên lập địa
créer le monde; créer l'univers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.