Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tấc


dixème partie du yard Vietnamien (soit 4cm); (lạm) décimètre.
dixième partie de la perche (soi 2,4m2 au Nord; 3,3m2 au Centre Vietnam).
pouce.
Không chịu nhường một tấc đất
ne pas céder un pouce de terrain.
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) coeur; sentiments.
Tấc riêng
sentiments intimes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.