|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tấc
| dixème partie du yard Vietnamien (soit 4cm); (lạm) décimètre. | | | dixième partie de la perche (soi 2,4m2 au Nord; 3,3m2 au Centre Vietnam). | | | pouce. | | | Không chịu nhường một tấc đất | | ne pas céder un pouce de terrain. | | | (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) coeur; sentiments. | | | Tấc riêng | | sentiments intimes. |
|
|
|
|