Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tất


chaussettes; bas.
Mạng tất
repriser des chaussettes.
tout.
Còn bao nhiêu tôi mua tất
j'acheterai tout ce qui vous reste.
finir; cesser; arriver à sa fin.
Dự cho đến lúc lễ tất
assister à une cérémonie jusqu'à sa fin.
nécessairement; certainement.
Tất phải thế
il en sera nécessairement ainsi
Việc tất sẽ thất bại
affaire qui échouera certainement; affaire vouée à l'échec.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.