|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tắc
| hue! | | | obstrué; engorgé; bouché. | | | ống tắc | | tuyau engorgé (obstrué); | | | Mũi tắc | | avoir le nez bouché. | | | (y học) oblitéré. | | | Động mạch tắc | | artère oblitérée. | | | (ngôn ngữ học) occlusif. | | | Phụ âm tắc | | consonne occlusive; occlusive. | | | (thông tục) sécher. | | | Cậu ta tắc về sử | | il a séché en histoire. | | | Tắc lưỡi | | clapper de la langue (en signe de résignation). |
|
|
|
|