|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tế bào
 | cellule. | |  | Tế bào động vật (sinh vật học, sinh lý học) | | cellule animale | |  | Tế bào quang điện | | (vật lý học) cellule photo-électrique | |  | Gia đình, tế bào của xã hội | | la famille, cellule de la société | |  | di truyền học tế bào | |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique | |  | liệu pháp tế bào | |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie | |  | sự tạo tế bào | |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse | |  | sự tiêu tế bào | |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytolyse |
|
|
|
|