Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tề


autorités fantoches locales.
(khẩu ngữ) région occupée par l'ennemi (où les occupants ont institué un pouvoir fantoche local).
(thực vật học) capselle.
(địa phương) voilà.
Hắn đó tề
le voilà.
couper (trancher) pour égaliser.
Tề lá cọ lợp nhà
couper la partie terminale des feuilles de latanier servant à couvrir les toitures pour les égaliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.