Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tục


usage; coutume.
Tục ăn trầu
usage du bétel.
le monde des mortels; ce bas monde; le monde.
Các thói tục
les usages du monde.
grossier; trivial; corsé.
Lời nói tục
paroles grossières
Chuyện tục
histoire corsée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.