Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tụt


descendre.
Tụt từ giường xuống đất
descendre du lit sur le sol;
Từ hàng đầu tụt xuống hàng thứ hai
descendre du premier rang au second.
enlever.
Tụt giày
enlever ses chaussures.
être en arrière; rester en arrière.
Học tập tụt lại sau bạn bè
être en arrière de ses camarades dans ses études.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.