Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tủ


armoire
Tủ ba buồng
armoire à trois corps
cargaison; cartes
Nó có cả một tủ giai thoại
il a toute une cargaison d'anecdotes
Nó còn giấu tủ đấy
il cache encore ses cartes
chapitres qu'on a bien préparés (pour un examen)
Đầu đề thi trúng tủ
le sujet à l'examen tombe juste sur un chapitre qu'on a bien préparé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.