|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tức thì
| instantané; immédiat. | | | Chết tức thì | | mort instantanée | | | Tâm tức thì | | (cơ học) centre instantané | | | Có hiệu lực tức thì | | à effet immédiat. | | | immédiatement. | | | Tức thì họ ra đi | | ils partirent immédiatement. | | | il n'y a pas longtemps. | | | Nó vừa đến tức thì | | il vient d'arriver il n'y a pas longtemps. |
|
|
|
|