|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tử
 | (thực vật học) nysse. | | |  | (đùa cợt, thông tục) mourir; claquer. | | |  | Uống rượu thế thì tử đến nơi | | | tu vas bientôt claquer en buvant tant d'alcool | | |  | hổ phụ sinh hổ tử | | |  | bon chien chasse de race | | |  | tử vì đạo | | |  | mourir en martyr. |
|
|
|
|