Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự


gardien de pagode.
sous le nom de plume; dit; alias.
Nguyễn Du tự Tố Như
Nguyên Du sous le nom de plume de Tô Nhu.
depuis; à partir de; de.
Tự nhà đến ga
de la maison à la gare
Tự nay đến mai
d'ici demain
Tự cổ dĩ lai, tự cổ chí kim
depuis l'antiquité jusqu'à nos jours.
à cause de.
Mọi việc xảy ra là tự lão ấy
tout est arrivé à cause de lui.
de soi-même; soi-même; me; te; se...
Tự làm lấy
faire soi-même (quelque chose)
Tự cho là nhà bác học
se prendre pour un savant;
Nó tự khen
il se loue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.