| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| tự nhiên 
 
 
 |  | nature. |  |  |  | Quy luật của tự nhiên |  |  | les lois de la nature |  |  |  | Phản tự nhiên |  |  | contre nature |  |  |  | naturel; spontané; natif |  |  |  | Hiện tượng tự nhiên |  |  | phénomènes naturels |  |  |  | Nói rất tự nhiên |  |  | parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité |  |  |  | Vàng tự nhiên |  |  | or natif |  |  |  | Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc |  |  | c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien. |  |  |  | chủ nghĩa tự nhiên |  |  |  | naturalisme |  |  |  | lẽ tự nhiên |  |  |  | loi de nature |  |  |  | nhà tự nhiên học |  |  |  | naturaliste |  |  |  | phản tự nhiên |  |  |  | contre nature |  |  |  | thuyết tự nhiên |  |  |  | naturisme |  |  |  | tự nhiên học |  |  |  | sciences naturelles | 
 
 
 |  |  
		|  |  |