|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành
 | muraille. | | |  | Thành cao hào sâu | | | haute muraille et profond fossé (environnant les vieilles citadelles). | | |  | paroi. | | |  | Thành giếng | | | paroi d'un puits | | |  | Thành bụng | | | paroi abdominale | | |  | réussir. | | |  | Việc đã thành | | | l'affaire a réussi | | |  | devenir; former; faire | | |  | Hai cộng ba thành năm | | | deux plus trois font cinq | | |  | sincère | | |  | Lòng thành | | | cœur sincère | | |  | Vạn lý trường thành | | |  | La Grande Muraille de Chine |
|
|
|
|