Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành công


réussir; triompher.
Cuộc biểu diễn thành công
spectacle qui a réussi
Ông ta thành công trong thơ ca
il triomphe dans la poésie.
réussite; succès.
Đó là một thành công
c'est une réussite
Đạt được những thành công lớn
obteinir de grands succès.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.