|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành công
 | réussir; triompher. | |  | Cuộc biểu diễn thành công | | spectacle qui a réussi | |  | Ông ta thành công trong thơ ca | | il triomphe dans la poésie. | |  | réussite; succès. | |  | Đó là một thành công | | c'est une réussite | |  | Đạt được những thành công lớn | | obteinir de grands succès. |
|
|
|
|