|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành phần
 | composant; contituant; ingrédient; élément. | |  | Thành phần không khí | | les composants de l'air | |  | Thành phần một vị thuốc | | les ingrédients d'un médicament | |  | Thành phần thực bì | | élément de végétation. | |  | membre. | |  | Thành phần câu | | membre de phrase. | |  | composition. | |  | Thành phần hội nghị | | la composition d'une assemblée (cũng như thành phần giai cấp) appartenance sociale statut social. |
|
|
|
|