|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành phố
| ville | | | Tự vệ thành phố | | milice de la ville | | | Thành phố công nghiệp | | ville industrielle | | | Thành phố mới xây dựng | | une ville nouvelle | | | Trong thành phố | | dans la ville | | | Ra thành phố | | aller à la ville | | | Sống ở thành phố | | habiter en ville | | | hội đồng thành phố | | | conseil municipal |
|
|
|
|