Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thân yêu


cher; affectueux; affectionné.
Con thân yêu
mon cher enfant.
Con gái thân yêu của mẹ
votre fille affectionnée (formule de fin de lettre).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.