Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thâu tóm


(cũng như thu tóm) récapituler; résumer.
Thâu tóm nhân loại trong mình
résumer en soi l'humanité.
récapitulatif.
Bảng thâu tóm
tableau récapitulatif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.