Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thường xuyên


permanent; continu.
Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên
erreurs passagères et erreurs permanentes.
régulier.
Khách hàng thường xuyên
un client régulier.
régulièrement.
Nó thường xuyên đến thăm tôi
il vient me voir régulièrement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.