|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thường xuyên
| permanent; continu. | | | Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên | | erreurs passagères et erreurs permanentes. | | | régulier. | | | Khách hàng thường xuyên | | un client régulier. | | | régulièrement. | | | Nó thường xuyên đến thăm tôi | | il vient me voir régulièrement. |
|
|
|
|