Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thượng đẳng


(từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur; de catégorie supérieure.
Thượng đẳng điền
rizière de catégorie supérieure (de toute première catégorie).
de rang supérieur.
Thượng đẳng thần
génie de rang supérieur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.