Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thất xuất


(từ cũ, nghĩa cũ) les sept motifs du divorce (n'avoir pas d'enfant, être lascive, ne pas bien servir les parents de l'époux, être jaseuse, commettre des vols, être jalouse, être atteinte de maladie incurable).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.