Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thề


jurer; prêter serment.
Thề có quỉ thần chứng giám
jurer les dieux
Thề yêu nhau mãi mãi
jurer un amour éternel
thề cá trê chui ống
serment d'ivrogne
thề sống thề chết
jurer ses grands dieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.