|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thỏ
 | (động vật học) lapin. | | |  | (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune. | | |  | Trải bao thỏ lặn ác tà | | | (Nguyễn Du) déjà combien de fois la lune se couchait et le soleil déclinait | | |  | chuồng thỏ | | |  | clapier | | |  | họ thỏ | | |  | léporidés | | |  | thỏ cái | | |  | lapine | | |  | thỏ đẻ | | |  | lapiner |
|
|
|
|