|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thổi
| souffler. | | | Gió thổi | | le vent souffle; | | | Thổi lửa | | souffler sur le feu; | | | Thổi ngọn nến | | souffler une bougie; | | | Thổi cái bong bóng | | souffler une vessie; | | | Thổi thuỷ tinh | | souffler le verre. | | | siffler. | | | Còi đã thổi | | la sirène a sifflé. | | | jouer (d'un instrument à vent). | | | Thổi sáo | | jouer de la flûte. | | | gonfler; exagérer. | | | Thổi thành tích lên | | exagérer ses exploits | | | (địa phương) cuire du riz | | | fondre | | | Lớn như thổi | | | grandir très vite |
|
|
|
|